--

bơ phờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơ phờ

+ adj  

  • Dishevelled, ruffled
    • đầu tóc bơ phờ
      ruffled hair
  • Haggard
    • mặt mũi bơ phờ
      to look haggard and wasted
    • thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra
      after many sleepless nights, he looked quite haggard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơ phờ"
Lượt xem: 551